English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
捹樁洒菊𠀧绳𥘷 𤒠焒茶𱥺媒侯
Vun thông tưới cúc ba thằng trẻ. Đỏ lửa hâm trà một mụ hầu.
Trạng Trình, 1b