Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa 󱤫
󱤫 giờ
#F1: thời 時⿱徐 từ
◎ Một thời điểm, một quãng thời gian trong ngày.

𡗶之生𦋦𤽗宜白尼時󱤫生卒𫅜於󰠲麻典 餒意

Trời chi sinh ra ngươi Nghi Bạch này, thời giờ sinh tốt lành ở đâu mà đến nỗi ấy.

Thi diễn, 87b