English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𡎥𢝙併茁𢬣 併𠫾 併吏尼欣𤾓
Ngồi vui tính đốt ngón tay. Tính đi tính lại ngón này hơn trăm.
Thanh hoá, 54b