English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𦛊蚤蚤蚤𨔈 𫳵眉吏極𡥵𦟷眉𨖲
Lồn tao tao vỗ tao chơi. Sao mày lại cức [cương cứng] con bòi (buồi) mày lên.
Lý hạng B, 124b