English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𬥓行咹仍橰 𫯳𡥵 固別機牟尼兜
Bán hàng ăn những chũm cau. Chồng con có biết cơ màu này đâu.
Lý hạng, 10a