Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa 󱟢
󱟢 vú
#F1: nhũ 乳 → 孚⿰布 bố
◎ Như 布 vú

胎宫自意𲉇𦋦 胣和𪩥㖂󱟢和極𨖲

Thai cung từ ấy mở ra. Dạ hoà lớn dậy, vú hoà cức [cương] lên.

Thiên Nam, 71a

乳 󱟢

“Nhũ”: vú.

Ngũ thiên, 10b