English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𩚵咹𪝅歇蔑 鑊錆 之帝打料謨𱞋
Cơm ăn may hết một niêu. Vạc xanh [đồ nhà bếp, cỡ lớn] chi đấy, đánh liều mua lo.
Sô Nghiêu, 3a