English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
札札 𪟂𣘃𫜵餅車丕 底𦷾蒸坡 滝丕
Chát chát chém cây làm bánh xe vậy. Để đấy chưng bờ hẻm sông vậy.
Thi kinh, III, 44b