English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
折補眾生 𢚸 悶咹拯咍奄奴
Giết bỏ [sát hại] chúng sinh, rông lòng muốn ăn, chẳng hay yểm no [không biết no chán].
Minh ty, 7b