English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
㗂琴㗂瑟噅 𱔩瓊𱔩玉達排宴筵
Tiếng cầm tiếng sắt vo ve. Chén quỳnh chén ngọc đặt bày yến diên.
Ngộ phối, 13a