Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa 󱙩
󱙩 rạp
#F1: phục 伏⿱甲 giáp
◎ Hạ thấp, phủ sát xuống.

𣎃𨑮 𩆐󱙩𣎃腊𩆐動

Tháng Mười sấm rạp, tháng Chạp sấm động.

Nam lục, 4a