English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𨤮牌塘[滂]如詞 霪 𲉻竹拂披𩃳槐
Dặm bài đường phẳng như tờ. Dầm dà khóm trúc, phất phơ bóng hòe.
Sứ trình, 1a