English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
群𤽗裴儉泖羝 𡓮齋皮如𦧘𬌥
Còn ngươi Bùi Kiệm máu dê. Ngồi chai bì (da) mặt như sề thịt trâu.
Vân Tiên C, 50b