Phần giải nghĩa |
rốn |
|
#F2: nhục ⺼⿰巽 → 𦮎 tốn |
◎ Chỗ lõm vào (hoặc lồi ra) ở giữa bụng (nơi cuống rau rụng đi từ hồi nhỏ).
|
小腹胣連近 掑 大腹胣帶𱺵臍中 “Tiểu phúc”: dạ trên cận kề. “Đại phúc”: dạ dưới, rốn là “tề trung”. Ngọc âm, 12b |
〇 易𢲛𣷭坤 量底滝 Dễ dò rốn bể, khôn [khó lòng] lường đáy sông. Truyện Kiều, 31b |
〇 尼金挕𫜧 尼刀割 𨇜每图庒少次之 Này kim nhể nanh, này dao cắt rốn, đủ mọi đồ chẳng thiếu thứ chi. Thạch Sanh, 5b |
◎ {Chuyển dụng}. Nán lại, cố kéo dài thêm thời gian.
|
娘浪吀唉𡓮 朱𤑟別碎報詧 Nàng rằng: Xin hãy rốn ngồi. Xem cho rõ mặt biết tôi báo thù. Truyện Kiều, 49b |