English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
皮𱑕餘 糁𫡦秋 𦝄𦓿䏧耻相句
Vừa sáu mươi dư tám chín thu. Lưng cày [sần sùi] da xẩy [tróc] tướng ngù cù.
Ức Trai, 8b