English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𫜵之 眜𲌽眜鯪 𢫫𦀊庒𢜝動棱箕𠱋
Làm chi mắt vược [cá vược] mắt lăng [cá lăng]. Rút dây chẳng sợ động rừng kia ru.
Trinh thử, 18a