English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
固𧵑恒朱吏固通 積饒𡥵𡥙怒𲄿
Có của hằng cho, lại có thông [đủ, đầy]. Tích [gom của] nhiều con cháu nó trông.
Ức Trai, 44b