English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
蒲俱捤𥾒 丐𲀀 𫼳𬕷 媄𧺃𢶹𡥵 丐埨択渃 丐畧扯頭
Bồ câu vãi chài. Cái trai mang giỏ. Mẹ đỏ ôm con. Cái lon xách nước. Cái lược chải đầu.
Lý hạng, 32b