Phần giải nghĩa 𱾄 |
𱾄 đốm |
|
#F2: thảo 艹⿱盎 áng|đám |
◎ Lốm đốm: màu sắc không thuần nhất, lác đác điểm trắng.
|
𠃅𩯀𫇳撑𫇳𬞑𱾄 Mái tóc chòm xanh, chòm lốm đốm. Yên Đổ, 4b |
〇 𫖀𪪳𬞑𱾄撑顛𤽸 𪽝在娘娲 𠺙髀鏁 Mặt ông lốm đốm xanh đen trắng. Bởi tại nàng Oa thổi bễ rào [lò rèn]. Yên Đổ, 14a |