English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
昆𠊚處伮 頭蘇𩈘𣁔 𬑉𡮈𪖫圇 𠰘𣁔古濕 腭𡇅𤿦𱼢
Con người xứ nó đầu to mặt lớn, mắt nhỏ mũi tròn, miệng lớn cổ thấp, trán vuông da mét.
Tây chí, 31a
𱦀𣼽買𱾷𫥨溟濛買𱿋𫥨𦟟𱼢渚𠓑𫥨
Lênh láng mới mầm ra, mênh mang mới mống ra, mờ mịt chửa rõ ra.
Huấn hài, 2a