English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𱼓縷
Giò lụa.
Nhật đàm, 27b
〇 𤐠𱼓𤍇𦧘吏圖𥸷
Luộc giò, nấu thịt lại đồ xôi.
Giai cú, 9a