Phần giải nghĩa 𱼆 |
𱼆 đẻ |
|
#F2: nhục ⺼⿰地 địa |
◎ Như 底 đẻ
|
𠬠𦡠𠬠𲍦咍𢃄空咍𱼆 丐茹 Một sống (trống) một mái, hay đái không hay đẻ (ỉa) -Cái nhà. Nam lục, 41b |
𱼆 ỉa |
|
#F2: nhục ⺼⿰ 地 địa |
◎ Đi ngoài, bài tiết chất bã qua hậu môn sau khi tiêu hoá.
|
𠬠𦡠𠬠𲍦咍𢃄空咍𱼆 丐茹 Một sống một mái, hay đái không hay ỉa (đẻ): - Cái nhà. Nam lục, 41b |