English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
仕捽潙吝吝隊𱔩 仕𰙔寅諫諫隊𱻼
Sẽ rót vơi lần lần đòi chén. Sẽ ca dần ren (rén) rén đòi liên.
Chinh phụ, 32a