English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
遨遊𣎃孛𣈜𡗶 𧵑𢄂𫜵𠿃𱻥𫗄𫜵清
Ngao du tháng Bụt ngày trời. Của chợ làm mồi, quạt gió làm thanh.
Thiên Nam, 130b
〇 簮𤘋𱻥𥮋玳瑁 𨦩㧅琥珀㩡掑金明
Trâm ngà, quạt thẻ đồi mồi. Vòng đeo hổ phách, chuỗi cài kim minh.
Sơ kính, 24b
〇 桃鐄没僂綏蹺 𱻥蜍淺𢵪𱪵韶鼎𫼳
Đào vàng một lũ nối theo. Quạt thờ thẫn phẩy, lò thèo đảnh mang.
Nhị mai, 16b