English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
尼𡎢𦣰准擬宜 駡用𢵺𱷗捤撝𬬃絩
Nơi ngồi nằm, chốn nghỉ ngơi. Mựa dùng chạm trổ vẽ vời gấm thêu.
Thập giới, 4b