English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
雉長襖𦃿𢃄荄 梞竹玳瑁𱭡𫽤摳
Trễ tràng áo vải đai gai. Gậy trúc đồi mồi, quạt vả lua khua.
Thiên Nam, 93b