English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
丸坦𱠷𢧚翁孛
Hòn đất nặn nên ông Bụt.
Nam lục, 4b
〇 坦𪣠𱠷𫽄𢧚㘨 英𠫾𡞕朱碎𫯳
Đất rắn nặn chẳng nên nồi. Anh đi lấy vợ cho tôi lấy chồng.
Lý hạng, 52a