English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𱠮瓢 𱠮賁 𱠮姉绳吳 𱠮姑绳瓢
Bấm bầu bấm bí. Bấm chị thằng Ngô. Bấm cô thằng Bầu.
Lý hạng B, 168b