English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
默埃𠹳繞此𢚸 肝鐄 庒轉庒竜𱚤𱜢
Mặc ai cợt nhiễu thử lòng. Gan vàng chẳng chuyển chẳng long chút nào.
Trinh thử, 19a