English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
湼昌劄胣掣之 易肝𧎜 填𱎹𡗶撑
Nát xương chép dạ xiết chi. Dễ đem gan óc đền nghì trời xanh.
Truyện Kiều, 51b
〇 𱙳仙𪡔直姉妯 姉妯俺伴 𣎏𰦫𱎹
Vợ Tiên là Trực chị dâu. Chị dâu em bạn dám đâu lỗi nghì.
Vân Tiên, 32a