English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𫽄咍昆造撩𤽗故𱍽
Chẳng hay con tạo trêu ngươi cớ gì.
Sơ kính, 21b
𦎛印𠬠色清新劍𱍽
Gương in một sắc thanh tân kém gì.
Sơ kính, 19a