English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
生自菍耨粉 鄕 𡗶秋巴𰮒溋湘𠬠𣈜
Sinh từ nắm náu phần hương. Trời thu ba cữ, duềnh tương một ngày.
Hoa tiên, 22b