English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𫽄別頭𧿨𫴋𬞷𧿨 𨖲拱苦
Chẳng biết đầu trở xuống, cuống trở lên cũng khổ.
Giai cú, 2b
錢貞摸倍摸傍 摸 蒌𬞷𤉗摸娘謹魚
Tiền trinh (chinh) mua vội mua vàng. Mua rau muống héo, mua nàng ngẩn ngơ.
Lý hạng B, 159a