English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
侯𡥵茶𨢇𣈜差 物 糧𱙨吳𬞲𣎃發寅
Hầu: con, trà rượu ngày sai vặt. Lương: vợ, ngô khoai tháng phát dần.
Giai cú, 17b
〇 𣎃𦙫羅𣎃咹制 𣎃 𠄩種豆種𬞲種茄
Tháng Giêng là tháng ăn chơi. Tháng Hai trồng đậu trồng khoai trồng cà.
Hợp thái, 8a
〇 挄奇刀梂𫴋𪽣𬞲
Quăng (quẳng) cả dao cầu xuống ruộng khoai.
Giai cú, 13a