English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
娘卞対𦍛男兒 圖𬞎𣙩産仙衣道袍
Nàng bèn đổi dạng nam nhi. Đồ nâu sồng sẵn tiên y đạo bào.
Sơ kính, 29a