Phần giải nghĩa 𬙾 |
𬙾 đẹp |
|
#F1: mỹ 美⿰枼 điệp |
◎ Xinh tươi, có hình thức ưa nhìn.
|
𫯳𬙾𡞕𬙾仍𥆾麻𩛂 Chồng đẹp vợ đẹp những nhìn mà no. Lý hạng, 16a |
〄 Hoàn hảo, ưng ý, hài lòng.
|
堆些如丐茼茼 𬙾縁 仍𫽄𬙾𢚸媄吒 Đôi ta như cái đòng đong. Đẹp duyên nhưng chẳng đẹp lòng mẹ cha. Lý hạng B, 102b |