English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𨍦𫀅蓮如𬕳衛𫏾 𫏾𫀅吏如𨙝衛𨍦
Sau xem trên như dốc về trước. Trước xem lại như lui về sau.
Thi kinh B, III, 27b
侈麻𬲇停寅寅援淨 時㭲𣘃㐌𬕳梗槯散索
Xảy mà gió dừng, dần dần vén tạnh. Thời gốc cây đã trốc, cành chồi tan tác.
Truyền kỳ, I, Mộc miên, 44a