Phần giải nghĩa 𬌘 |
𬌘 ngà |
|
#F1: nha 牙⿰峩 nga |
◎ Vốn là răng nanh của loài voi phát triển thành.
|
盘𣘈排産𡥵𬌘 盧公固意𠹾輸𠄩盘 Bàn son bày sẵn con ngà [con cờ bằng ngà voi]. Lư công có ý chịu thua hai bàn. Nhị mai, 10a |
〄 Có màu trắng như ngà voi.
|
[㝵]冲玉𤽸𬌘 𩈘𨪪𨪪月𩯀耶耶𩄲 Người đâu trong ngọc trắng ngà. Mặt vành vạnh nguyệt, tóc rà rà mây. Nhị mai, 16b |