Phần giải nghĩa 𬄹 |
𬄹 mái |
|
#F2: mộc 木⿰𠃅 mái |
◎ Lớp trên cùng của ngôi nhà, che mưa nắng.
|
𠄩𬄹𪔠摐停𠺥湥 Hai mái trống toang đành chịu dột. Giai cú, 14a |
𬄹 máy |
|
#F2: mộc 木⿰𠃅 mái |
◎ Bộ công cụ phát ra động lực hoặc tạo ra sản phẩm.
|
䏾翁迭仍𬄹銅壼 曰半𦁼税吏學路 Bụng ông rặt những máy đồng hồ. Viết bán may thuê, lại học trò. Giai cú, 3a |