Phần giải nghĩa 𬂻 |
𬂻 cơi |
|
#F2: mộc 木⿰開 → 𬂻 |
◎ Cái khay, đồ đựng quà và lễ vật, bằng tre gỗ hoặc kim loại.
|
𫢧翁濃浽汫台 𫢧𱙘 溇色如𬂻 橙𦺓 Liền ông nông nổi giếng thơi. Liền bà sâu sắc như cơi đựng trầu. Lý hạng, 28a |
〇 㤇饒𦺓尖拱𫫜 恄饒橰豆菭𬂻𫽄𫼳 Yêu nhau trầu tém cũng xơi. Ghét nhau cau đậu đầy cơi chẳng màng. Lý hạng, 33a |
𬂻 khay |
|
#F2: mộc 木⿰開 → 𫔭 khai |
◎ Đồ đựng quà và lễ vật, bằng tre, gỗ hoặc kim loại (cđ. cơi).
|
𫢧翁濃浽汫台 𫢧𱙘溇色如𬂻 橙𦺓 Liền ông nông nổi giếng thơi. Liền bà sâu sắc như cơi đựng trầu. Lý hạng, 38a |