English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𱞐𠊛𬂍𱢻旬湄 𱥺𣈜𱴸挭相思𱥺𣈜
Não người cữ gió tuần mưa. Một ngày nặng gánh tương tư một ngày.
Truyện Kiều, 12b