English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
月娥娘意𫻽𠊛 𣈜𣎃𠄩𨒒貢胡
Nguyệt Nga nàng ấy nên người. Chọn ngày tháng Chín hai mươi cống Hồ.
Vân Tiên, 35b
沉船𫻽浽𨉓𦋦世尼
Chìm thuyền nên nỗi mình ra thế này.
Vân Tiên B, 32b