English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
切爲𱑕戒 𫏾尼 賖塘挭𱴸稽柴拋𫶜
Thiết vì mười giới trước nay. Xa đường gánh nặng, ghe [nhiều, lắm] thầy phao tuông.
Thập giới, 5b