English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
拱𫥨妓鐸 𠇍𥹰𫢩㐌𠾼㗰𫫥
Cũng ra đĩ rạc, mấy lâu nay đã toạc toàng toang.
Giai cú, 16a