English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
𠬠船𠬠俚拯衝 𠬠埕 堆𫧂群擃𢬣𠓨
Một thuyền một lái chẳng xong. Một chĩnh đôi gáo còn nong tay vào.
Lý hạng, 50b