English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
山川花𦹵 産圖路羅幀𦑃𫥯蘇摱牟
Sơn xuyên hoa cỏ sẵn đồ. Lọ là tranh cạnh vẽ tô mượn màu.
Sô Nghiêu, 3b
〇 署𦁼咹裼署𫥯咹糊
Thợ may ăn giẻ, thợ vẽ ăn hồ.
Nam lục, 20a