English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
旬皮 節典秋埋 𡗶清𣷭永霜[𠖤]冷𫥌
Tuần vừa tiết đến thu may. Trời thanh bể vắng sương bay lạnh lùng.
Thiên Nam, 99b