Phần giải nghĩa 𫓆 |
𫓆 bác |
|
#F2: kim 釒⿰ 博 bác |
◎ Vũ khí cầm tay thời xưa (còn đọc vác).
|
帽覩𬰢𨫊𩯁𩮭羕昆𫓆 Mũ đỏ mặt sắt, râu ria dường con bác. Truyền kỳ, II, Long Đình, 13b |
𫓆 vác |
|
#F2: kim 釒⿰博 bác |
◎ Như 鎛 vác
|
帽覩𬰢𨫊 𩯁𩮭羕 昆𫓆 Mũ đỏ mặt sắt, râu ria dường con vác (bác). Truyền kỳ, II, Long Đình, 13b |
𫓆 vạc |
|
#F2: kim 釒⿰博 bác |
◎ Cái chảo lớn, có ba chân đế.
|
鼎足 𫓆𠀧眞 “Đỉnh túc”: vạc ba chân. Nam ngữ, 41a |