English
Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:
闭迡𩙌刼湄单 媄𡥵𨻫𠺥𧐖𫋑𠬠皮
Bấy chầy gió kép mưa đơn. Mẹ con luống chịu lờn bơn một bề.
Phương Hoa, 33a
〇 蟬𫋑𠶦𠰘吱歷𫩖
Thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm.
Lý hạng, 27a