Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
GS.TSKH Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ hoặc Hán-Nôm:

Phần giải nghĩa 𫆶
𫆶 vác
#F1: trác 卓⿰肩 kiên
◎ Gánh vác: đảm đương mọi việc.

固𡥵𨢟𥩯朱𡥵 固𫯳挭𫆶江山茄𫯳

Có con gây dựng cho con. Có chồng gánh vác giang sơn nhà chồng.

Lý hạng, 8a